Có 1 kết quả:

撕票 sī piào ㄙ ㄆㄧㄠˋ

1/1

sī piào ㄙ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to tear the ticket
(2) to kill a hostage (usually held for ransom)

Bình luận 0